Từ điển Thiều Chửu
嶄 - tiệm
① Cao ngất. ||② Cái gì rất mới tục gọi là tiệm tân 嶄新.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嶄 - tiệm
Dáng núi cao ngất — Cao vòi vọi.